Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吃斋
Pinyin: chī zhāi
Meanings: To follow a vegetarian diet, abstaining from meat., Ăn chay, tuân thủ chế độ ăn kiêng không thịt., ①吃素。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 乞, 口, 文, 而
Chinese meaning: ①吃素。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến phong tục hoặc tôn giáo.
Example: 他每月初一和十五都会吃斋。
Example pinyin: tā měi yuè chū yī hé shí wǔ dōu huì chī zhāi 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi tháng vào ngày mồng một và rằm đều ăn chay.

📷 Turkish food setup
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn chay, tuân thủ chế độ ăn kiêng không thịt.
Nghĩa phụ
English
To follow a vegetarian diet, abstaining from meat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吃素
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
