Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吃惊
Pinyin: chī jīng
Meanings: To be startled or surprised by something unexpected., Giật mình, ngạc nhiên vì điều bất ngờ., ①受惊;使人感到惊讶。[例]老妇人吃惊地望着箭也似地飞走的乌鸦。——鲁迅《药》。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 乞, 口, 京, 忄
Chinese meaning: ①受惊;使人感到惊讶。[例]老妇人吃惊地望着箭也似地飞走的乌鸦。——鲁迅《药》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm trạng ngữ biểu thị nguyên nhân.
Example: 听到这个消息,他非常吃惊。
Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā fēi cháng chī jīng 。
Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy rất ngạc nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giật mình, ngạc nhiên vì điều bất ngờ.
Nghĩa phụ
English
To be startled or surprised by something unexpected.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
受惊;使人感到惊讶。老妇人吃惊地望着箭也似地飞走的乌鸦。——鲁迅《药》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!