Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吃惊受怕
Pinyin: chī jīng shòu pà
Meanings: To live in fear, constantly facing things that cause anxiety or unease., Sợ hãi, luôn gặp phải những điều khiến lo lắng hoặc bất an., 受惊骇。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 乞, 口, 京, 忄, 冖, 又, 爫, 白
Chinese meaning: 受惊骇。
Grammar: Thành ngữ cố định, miêu tả trạng thái tâm lý tiêu cực kéo dài.
Example: 她整日吃惊受怕,不知道未来会怎样。
Example pinyin: tā zhěng rì chī jīng shòu pà , bù zhī dào wèi lái huì zěn yàng 。
Tiếng Việt: Cô ấy cả ngày lo sợ, không biết tương lai sẽ ra sao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sợ hãi, luôn gặp phải những điều khiến lo lắng hoặc bất an.
Nghĩa phụ
English
To live in fear, constantly facing things that cause anxiety or unease.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
受惊骇。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế