Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吃大锅饭

Pinyin: chī dà guō fàn

Meanings: Living under an egalitarian system, with no distinction based on productivity., Sống theo chế độ bình quân chủ nghĩa, không phân biệt năng suất., ①比喻企业不论盈亏,个人不分勤懒,全由国家包干的办法。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 乞, 口, 一, 人, 呙, 钅, 反, 饣

Chinese meaning: ①比喻企业不论盈亏,个人不分勤懒,全由国家包干的办法。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong ngữ cảnh xã hội cũ.

Example: 以前在农村,大家都吃大锅饭。

Example pinyin: yǐ qián zài nóng cūn , dà jiā dōu chī dà guō fàn 。

Tiếng Việt: Trước đây ở nông thôn, mọi người đều sống theo kiểu bình quân chủ nghĩa.

吃大锅饭
chī dà guō fàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống theo chế độ bình quân chủ nghĩa, không phân biệt năng suất.

Living under an egalitarian system, with no distinction based on productivity.

比喻企业不论盈亏,个人不分勤懒,全由国家包干的办法

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吃大锅饭 (chī dà guō fàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung