Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吃四方饭

Pinyin: chī sì fāng fàn

Meanings: Kiếm sống bằng cách di chuyển khắp nơi, không ở cố định một chỗ., To make a living by traveling around and not staying in one place., ①和尚道士到处化缘为生,也指一般人走到任何地方都能生活。[例]二儿子是个吃四方饭的人。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 乞, 口, 儿, 囗, 丿, 亠, 𠃌, 反, 饣

Chinese meaning: ①和尚道士到处化缘为生,也指一般人走到任何地方都能生活。[例]二儿子是个吃四方饭的人。

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc.

Example: 他这些年靠吃四方饭养家糊口。

Example pinyin: tā zhè xiē nián kào chī sì fāng fàn yǎng jiā hú kǒu 。

Tiếng Việt: Những năm qua anh ấy kiếm sống bằng cách đi khắp nơi.

吃四方饭
chī sì fāng fàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiếm sống bằng cách di chuyển khắp nơi, không ở cố định một chỗ.

To make a living by traveling around and not staying in one place.

和尚道士到处化缘为生,也指一般人走到任何地方都能生活。二儿子是个吃四方饭的人

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吃四方饭 (chī sì fāng fàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung