Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吃哑巴亏

Pinyin: chī yǎ bā kuī

Meanings: To suffer an injustice without being able to speak out or retaliate., Chịu thiệt thòi mà không thể nói ra, không thể phản kháng., 自己遭受暗算或受损吃亏,不敢声张或无法申诉,只好自认吃亏。[出处]清·石昆玉《三侠五义》第十四回“且说苗家父子丢了银子,因是暗昧之事,也不敢声张,竟吃了哑巴亏了。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 乞, 口, 亚, 巴, 一, 丂

Chinese meaning: 自己遭受暗算或受损吃亏,不敢声张或无法申诉,只好自认吃亏。[出处]清·石昆玉《三侠五义》第十四回“且说苗家父子丢了银子,因是暗昧之事,也不敢声张,竟吃了哑巴亏了。”

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc.

Example: 他在这件事上吃了哑巴亏。

Example pinyin: tā zài zhè jiàn shì shàng chī le yǎ ba kuī 。

Tiếng Việt: Trong vụ việc này, anh ấy chịu thiệt thòi mà không nói được gì.

吃哑巴亏
chī yǎ bā kuī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chịu thiệt thòi mà không thể nói ra, không thể phản kháng.

To suffer an injustice without being able to speak out or retaliate.

自己遭受暗算或受损吃亏,不敢声张或无法申诉,只好自认吃亏。[出处]清·石昆玉《三侠五义》第十四回“且说苗家父子丢了银子,因是暗昧之事,也不敢声张,竟吃了哑巴亏了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吃哑巴亏 (chī yǎ bā kuī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung