Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吃吃喝喝

Pinyin: chī chī hē hē

Meanings: To eat and drink merrily and comfortably., Ăn uống vui vẻ, thoải mái., ①大吃大喝,指有目的的相互请吃饭,请喝酒。[例]别整天吃吃喝喝,干些实事吧。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 36

Radicals: 乞, 口, 曷

Chinese meaning: ①大吃大喝,指有目的的相互请吃饭,请喝酒。[例]别整天吃吃喝喝,干些实事吧。

Grammar: Dùng lặp lại động từ để biểu thị tính chất liên tục của hành động.

Example: 他们整天吃吃喝喝,不务正业。

Example pinyin: tā men zhěng tiān chī chī hē hē , bú wù zhèng yè 。

Tiếng Việt: Họ suốt ngày chỉ biết ăn uống vui chơi, không lo làm việc chính đáng.

吃吃喝喝
chī chī hē hē
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn uống vui vẻ, thoải mái.

To eat and drink merrily and comfortably.

大吃大喝,指有目的的相互请吃饭,请喝酒。别整天吃吃喝喝,干些实事吧

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吃吃喝喝 (chī chī hē hē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung