Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吃劲
Pinyin: chī jìn
Meanings: Nặng nhọc, vất vả., To be strenuous, to require effort., ①费力气。*②经得住。[例]扁担不吃劲,断了。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 乞, 口, 力
Chinese meaning: ①费力气。*②经得住。[例]扁担不吃劲,断了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả mức độ khó khăn của công việc hoặc hành động.
Example: 这个工作很吃劲。
Example pinyin: zhè ge gōng zuò hěn chī jìn 。
Tiếng Việt: Công việc này rất vất vả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nặng nhọc, vất vả.
Nghĩa phụ
English
To be strenuous, to require effort.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
费力气
经得住。扁担不吃劲,断了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!