Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吃准

Pinyin: chī zhǔn

Meanings: Ăn chắc, đảm bảo không thua lỗ hoặc thất bại., To ensure a guaranteed outcome without loss or failure., ①[方言]确定,断定。[例]他吃准小刘不会来。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 乞, 口, 冫, 隹

Chinese meaning: ①[方言]确定,断定。[例]他吃准小刘不会来。

Grammar: Thường đi kèm với ngữ cảnh liên quan đến thành công hoặc lợi ích cá nhân.

Example: 这次投资可以吃准赚到钱。

Example pinyin: zhè cì tóu zī kě yǐ chī zhǔn zhuàn dào qián 。

Tiếng Việt: Lần đầu tư này chắc chắn sẽ kiếm được tiền.

吃准
chī zhǔn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn chắc, đảm bảo không thua lỗ hoặc thất bại.

To ensure a guaranteed outcome without loss or failure.

[方言]确定,断定。他吃准小刘不会来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吃准 (chī zhǔn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung