Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吃不上

Pinyin: chī bù shàng

Meanings: Unable to eat, lack of food., Không có gì để ăn, không đủ ăn

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 乞, 口, 一, ⺊

Grammar: Là cụm từ ghép từ 吃 (ăn) và 不上 (không có). Biểu đạt ý nghĩa không có khả năng hoặc điều kiện để ăn uống.

Example: 他穷得连饭都吃不上。

Example pinyin: tā qióng dé lián fàn dōu chī bú shàng 。

Tiếng Việt: Anh ta nghèo đến mức không có gì để ăn.

吃不上
chī bù shàng
HSK 7động từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có gì để ăn, không đủ ăn

Unable to eat, lack of food.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...