Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吁求

Pinyin: yù qiú

Meanings: To appeal or plead for help or support., Kêu gọi, cầu xin giúp đỡ hoặc sự ủng hộ., ①呼吁并恳求。[例]吁求各界人士捐助救灾。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 于, 口, 一, 丶, 氺

Chinese meaning: ①呼吁并恳求。[例]吁求各界人士捐助救灾。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ đối tượng được kêu gọi.

Example: 他向大家吁求捐款。

Example pinyin: tā xiàng dà jiā xū qiú juān kuǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy kêu gọi mọi người quyên góp tiền.

吁求
yù qiú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kêu gọi, cầu xin giúp đỡ hoặc sự ủng hộ.

To appeal or plead for help or support.

呼吁并恳求。吁求各界人士捐助救灾

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吁求 (yù qiú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung