Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吁吁

Pinyin: xū xū

Meanings: Describes heavy breathing, often after intense exercise., Miêu tả hơi thở gấp gáp, thường sau khi vận động mạnh., ①喘气声。[合]:气喘吁吁。

HSK Level: 4

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 12

Radicals: 于, 口

Chinese meaning: ①喘气声。[合]:气喘吁吁。

Grammar: Trạng từ hai âm tiết, mang tính hình tượng. Thường đi kèm 气喘 (qì chuǎn).

Example: 他跑得满头大汗,气喘吁吁。

Example pinyin: tā pǎo dé mǎn tóu dà hàn , qì chuǎn xū xū 。

Tiếng Việt: Anh ấy chạy đến mồ hôi nhễ nhại, thở hổn hển.

吁吁
xū xū
4trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miêu tả hơi thở gấp gáp, thường sau khi vận động mạnh.

Describes heavy breathing, often after intense exercise.

喘气声。[合]

气喘吁吁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吁吁 (xū xū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung