Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叽
Pinyin: jī
Meanings: Âm thanh nhỏ nhẹ (như chim kêu, người thì thầm), Chirping sound; whispering, ①稍微吃一点。[据]嘰,小食也。从口,幾声。——《说文》。[例]叽琼华。——《大人赋》。[例]进禨(叽)进羞。——《礼记·玉藻》。[例]呼吸沆瀣兮餐朝霞,噍咀芝英(兮)叽琼华。——《史记·司马相如列传》。[例]茹,叽,食也。——唐·段成式《酉阳杂俎》。*②悲叹。[例]纣为象箸而箕子叽。——《淮南子·缪称训》。
HSK Level: 6
Part of speech: tượng thanh
Stroke count: 5
Radicals: 几, 口
Chinese meaning: ①稍微吃一点。[据]嘰,小食也。从口,幾声。——《说文》。[例]叽琼华。——《大人赋》。[例]进禨(叽)进羞。——《礼记·玉藻》。[例]呼吸沆瀣兮餐朝霞,噍咀芝英(兮)叽琼华。——《史记·司马相如列传》。[例]茹,叽,食也。——唐·段成式《酉阳杂俎》。*②悲叹。[例]纣为象箸而箕子叽。——《淮南子·缪称训》。
Hán Việt reading: cơ
Grammar: Từ tượng thanh mô phỏng âm thanh, thường kết hợp với từ khác (ví dụ: 叽叽喳喳 - líu lo, ríu rít). Ít khi dùng độc lập.
Example: 小鸟叽叽喳喳地叫。
Example pinyin: xiǎo niǎo jī ji zhā zhā dì jiào 。
Tiếng Việt: Chú chim nhỏ kêu líu lo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh nhỏ nhẹ (như chim kêu, người thì thầm)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cơ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Chirping sound; whispering
Nghĩa tiếng trung
中文释义
稍微吃一点。嘰,小食也。从口,幾声。——《说文》。叽琼华。——《大人赋》。进禨(叽)进羞。——《礼记·玉藻》。呼吸沆瀣兮餐朝霞,噍咀芝英(兮)叽琼华。——《史记·司马相如列传》。茹,叽,食也。——唐·段成式《酉阳杂俎》
悲叹。纣为象箸而箕子叽。——《淮南子·缪称训》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!