Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叽里呱啦
Pinyin: jī li gū lā
Meanings: Âm thanh hỗn độn, lộn xộn, thường dùng để miêu tả tiếng nói lớn hoặc ồn ào., Chaotic, noisy sounds, often used to describe loud talking or clamor., ①形容说话声音很高。[例]叽里呱啦说个没完没了。
HSK Level: 4
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 31
Radicals: 几, 口, 一, 甲, 瓜, 拉
Chinese meaning: ①形容说话声音很高。[例]叽里呱啦说个没完没了。
Grammar: Trạng từ bốn âm tiết, nhấn mạnh sự hỗn loạn. Thường xuất hiện trước động từ.
Example: 他们叽里呱啦地说个不停。
Example pinyin: tā men jī lǐ guā lā dì shuō gè bù tíng 。
Tiếng Việt: Họ nói chuyện ồn ào không ngừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh hỗn độn, lộn xộn, thường dùng để miêu tả tiếng nói lớn hoặc ồn ào.
Nghĩa phụ
English
Chaotic, noisy sounds, often used to describe loud talking or clamor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容说话声音很高。叽里呱啦说个没完没了
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế