Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叼
Pinyin: diāo
Meanings: Ngậm, cắn (thường chỉ động vật)., To hold or bite in the mouth (usually by animals)., ①用嘴衔住:嘴里叼着烟卷。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 5
Radicals: 刁, 口
Chinese meaning: ①用嘴衔住:嘴里叼着烟卷。
Hán Việt reading: điêu
Grammar: Động từ một âm tiết, thường được dùng với các danh từ chỉ đồ vật hoặc con vật.
Example: 小狗叼着骨头。
Example pinyin: xiǎo gǒu diāo zhe gǔ tou 。
Tiếng Việt: Chú chó ngậm cái xương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngậm, cắn (thường chỉ động vật).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
điêu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To hold or bite in the mouth (usually by animals).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
嘴里叼着烟卷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!