Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叹观止矣

Pinyin: tàn guān zhǐ yǐ

Meanings: A state of ultimate admiration, beyond which nothing more can be said., Thái độ thán phục đến đỉnh điểm, không còn gì để nói thêm., 用来赞美看到的事物好到了极点。[出处]《左传·襄公二十九年》“记载吴国的季札在鲁国看各种乐舞,看到舜时的乐舞,十分赞美,说观止矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 又, 口, 见, 止, 厶, 矢

Chinese meaning: 用来赞美看到的事物好到了极点。[出处]《左传·襄公二十九年》“记载吴国的季札在鲁国看各种乐舞,看到舜时的乐舞,十分赞美,说观止矣。”

Grammar: Thành ngữ cổ điển, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại. Dùng trong văn học hoặc diễn đạt trang trọng.

Example: 这幅画的艺术造诣让人叹观止矣。

Example pinyin: zhè fú huà de yì shù zào yì ràng rén tàn guān zhǐ yǐ 。

Tiếng Việt: Tài nghệ trong bức tranh này khiến người ta thán phục đến đỉnh điểm.

叹观止矣
tàn guān zhǐ yǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thái độ thán phục đến đỉnh điểm, không còn gì để nói thêm.

A state of ultimate admiration, beyond which nothing more can be said.

用来赞美看到的事物好到了极点。[出处]《左传·襄公二十九年》“记载吴国的季札在鲁国看各种乐舞,看到舜时的乐舞,十分赞美,说观止矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

叹观止矣 (tàn guān zhǐ yǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung