Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叹羡

Pinyin: tàn xiàn

Meanings: Thán phục và ngưỡng mộ., To admire and envy., ①赞叹羡慕。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 又, 口, 次, 𦍌

Chinese meaning: ①赞叹羡慕。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang tính chất tích cực. Thường đi liền với 感到 (gǎn dào) để nhấn mạnh cảm xúc.

Example: 她对朋友的成功感到叹羡。

Example pinyin: tā duì péng yǒu de chéng gōng gǎn dào tàn xiàn 。

Tiếng Việt: Cô ấy ngưỡng mộ sự thành công của bạn mình.

叹羡
tàn xiàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thán phục và ngưỡng mộ.

To admire and envy.

赞叹羡慕

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

叹羡 (tàn xiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung