Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叹气
Pinyin: tàn qì
Meanings: To sigh, expressing tiredness or sadness., Thở dài, biểu lộ sự mệt mỏi hoặc buồn bã., ①舒发心中愤郁之气。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 又, 口, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①舒发心中愤郁之气。
Grammar: Động từ hai âm tiết, dễ sử dụng. Thường kết hợp với 不停地 (bù tíng de) để mô tả tần suất.
Example: 他坐在椅子上,不停地叹气。
Example pinyin: tā zuò zài yǐ zi shàng , bù tíng dì tàn qì 。
Tiếng Việt: Anh ấy ngồi trên ghế, liên tục thở dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thở dài, biểu lộ sự mệt mỏi hoặc buồn bã.
Nghĩa phụ
English
To sigh, expressing tiredness or sadness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
舒发心中愤郁之气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!