Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叹服

Pinyin: tàn fú

Meanings: To admire profoundly, to be in awe of., Thán phục, cảm thấy kính nể sâu sắc., ①赞叹而且佩服。[例]他画的人物栩栩如生,令人叹服。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 又, 口, 月, 𠬝

Chinese meaning: ①赞叹而且佩服。[例]他画的人物栩栩如生,令人叹服。

Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh sự kính trọng và khâm phục. Thường xuất hiện với 不已 (bù yǐ) để biểu thị cường độ.

Example: 观众对表演者的技艺叹服不已。

Example pinyin: guān zhòng duì biǎo yǎn zhě de jì yì tàn fú bù yǐ 。

Tiếng Việt: Khán giả vô cùng thán phục tài nghệ của người biểu diễn.

叹服
tàn fú
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thán phục, cảm thấy kính nể sâu sắc.

To admire profoundly, to be in awe of.

赞叹而且佩服。他画的人物栩栩如生,令人叹服

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

叹服 (tàn fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung