Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叹惋

Pinyin: tàn wǎn

Meanings: Than thở và cảm thấy thương tiếc., To lament and feel pity., ①叹惜;嗟叹、惋惜。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 又, 口, 宛, 忄

Chinese meaning: ①叹惜;嗟叹、惋惜。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ. Thường đi kèm với 对 (duì) để chỉ đối tượng.

Example: 他对失去的朋友表示叹惋。

Example pinyin: tā duì shī qù de péng yǒu biǎo shì tàn wǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy bày tỏ lòng thương tiếc đối với người bạn đã mất.

叹惋
tàn wǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Than thở và cảm thấy thương tiếc.

To lament and feel pity.

叹惜;嗟叹、惋惜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

叹惋 (tàn wǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung