Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 司空见惯
Pinyin: sī kōng jiàn guàn
Meanings: Chuyện thường ngày, quá quen thuộc, không còn lạ lẫm nữa., Commonplace, something that has been seen so often that it no longer surprises., ①古代官名。古代中央政府中掌管司法和纠察的长官。*②姓。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 𠃌, 工, 穴, 见, 忄, 贯
Chinese meaning: ①古代官名。古代中央政府中掌管司法和纠察的长官。*②姓。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa biểu đạt sự quen thuộc hay tầm thường của một sự việc.
Example: 这种事情我们已经司空见惯了。
Example pinyin: zhè zhǒng shì qíng wǒ men yǐ jīng sī kōng jiàn guàn le 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đã quá quen thuộc với loại chuyện này rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyện thường ngày, quá quen thuộc, không còn lạ lẫm nữa.
Nghĩa phụ
English
Commonplace, something that has been seen so often that it no longer surprises.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代官名。古代中央政府中掌管司法和纠察的长官
姓
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế