Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 号召

Pinyin: hào zhào

Meanings: To call on, to urge collective or individual action., Kêu gọi, thúc giục hành động tập thể hoặc cá nhân., ①带有叶片的轮,产生动力或使流体运动。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 丂, 口, 刀

Chinese meaning: ①带有叶片的轮,产生动力或使流体运动。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng được kêu gọi phía sau (e.g., 大家, 人民).

Example: 政府号召大家节约用水。

Example pinyin: zhèng fǔ hào zhào dà jiā jié yuē yòng shuǐ 。

Tiếng Việt: Chính phủ kêu gọi mọi người tiết kiệm nước.

号召
hào zhào
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kêu gọi, thúc giục hành động tập thể hoặc cá nhân.

To call on, to urge collective or individual action.

带有叶片的轮,产生动力或使流体运动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

号召 (hào zhào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung