Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 号令

Pinyin: hào lìng

Meanings: Lệnh, mệnh lệnh; ban hành lệnh, Order/command; to issue an order., ①指挥部队军事行动的命令和指示的统称。[例]以出号令。——《史记·屈原贾生列传》。[例]愬军号令。——《资治通鉴·唐纪》。[例]传号令以诛奸贼。——清·梁启超《谭嗣同传》。[例]发布号令。[例]传呼命令。古代以传叫之法发布命令,故称号令。[例]号令召三老。——《史记·陈涉世家》。[例]号令明肃。——清·邵长蘅《青门剩稿》。[例]号令三军。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 丂, 口, 亽, 龴

Chinese meaning: ①指挥部队军事行动的命令和指示的统称。[例]以出号令。——《史记·屈原贾生列传》。[例]愬军号令。——《资治通鉴·唐纪》。[例]传号令以诛奸贼。——清·梁启超《谭嗣同传》。[例]发布号令。[例]传呼命令。古代以传叫之法发布命令,故称号令。[例]号令召三老。——《史记·陈涉世家》。[例]号令明肃。——清·邵长蘅《青门剩稿》。[例]号令三军。

Grammar: Có thể là danh từ (lệnh) hoặc động từ (ra lệnh), tùy vào ngữ cảnh. Thường được dùng trong các tình huống trang trọng hoặc quân sự.

Example: 将军发出号令。

Example pinyin: jiāng jūn fā chū hào lìng 。

Tiếng Việt: Vị tướng phát ra lệnh.

号令
hào lìng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lệnh, mệnh lệnh; ban hành lệnh

Order/command; to issue an order.

指挥部队军事行动的命令和指示的统称。以出号令。——《史记·屈原贾生列传》。愬军号令。——《资治通鉴·唐纪》。传号令以诛奸贼。——清·梁启超《谭嗣同传》。发布号令。传呼命令。古代以传叫之法发布命令,故称号令。号令召三老。——《史记·陈涉世家》。号令明肃。——清·邵长蘅《青门剩稿》。号令三军

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

号令 (hào lìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung