Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叶鞘

Pinyin: yè qiào

Meanings: Bẹ lá (phần cuống lá bao quanh thân cây), Leaf sheath (the part of the leaf stalk that wraps around the plant stem)., ①稻、麦、稗草等叶子裹在茎上的部分。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 十, 口, 肖, 革

Chinese meaning: ①稻、麦、稗草等叶子裹在茎上的部分。

Grammar: Là danh từ chuyên ngành trong lĩnh vực thực vật học, ít khi dùng trong văn cảnh thông thường.

Example: 禾本科植物的叶鞘保护着茎。

Example pinyin: hé běn kē zhí wù de yè qiào bǎo hù zhe jīng 。

Tiếng Việt: Bẹ lá của thực vật họ lúa bảo vệ thân cây.

叶鞘
yè qiào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bẹ lá (phần cuống lá bao quanh thân cây)

Leaf sheath (the part of the leaf stalk that wraps around the plant stem).

稻、麦、稗草等叶子裹在茎上的部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

叶鞘 (yè qiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung