Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叶面
Pinyin: yè miàn
Meanings: Mặt lá (phần bề mặt của lá cây), Leaf surface (the surface part of a leaf)., ①螺旋桨或转子叶片相应于上升翼下表面的表面。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 十, 口, 丆, 囬
Chinese meaning: ①螺旋桨或转子叶片相应于上升翼下表面的表面。
Grammar: Là danh từ kép chỉ bộ phận cụ thể của cây lá, thường đi kèm với các tính từ hoặc động từ mô tả trạng thái.
Example: 叶面上有小水珠。
Example pinyin: yè miàn shàng yǒu xiǎo shuǐ zhū 。
Tiếng Việt: Trên mặt lá có những giọt nước nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặt lá (phần bề mặt của lá cây)
Nghĩa phụ
English
Leaf surface (the surface part of a leaf).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
螺旋桨或转子叶片相应于上升翼下表面的表面
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!