Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叶酸
Pinyin: yè suān
Meanings: Axit folic, một loại vitamin B cần thiết cho sự phát triển của tế bào., Folic acid, a type of B vitamin essential for cell development., ①结晶状的蝶酰谷氨酸C19H19N7O6,属于维生素B族,用于治疗营养性贫血症和口炎性腹泻。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 十, 口, 夋, 酉
Chinese meaning: ①结晶状的蝶酰谷氨酸C19H19N7O6,属于维生素B族,用于治疗营养性贫血症和口炎性腹泻。
Grammar: Danh từ kép, dùng để chỉ một chất dinh dưỡng trong y học.
Example: 孕妇需要补充足够的叶酸。
Example pinyin: yùn fù xū yào bǔ chōng zú gòu de yè suān 。
Tiếng Việt: Phụ nữ mang thai cần bổ sung đủ axit folic.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Axit folic, một loại vitamin B cần thiết cho sự phát triển của tế bào.
Nghĩa phụ
English
Folic acid, a type of B vitamin essential for cell development.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
结晶状的蝶酰谷氨酸C19H19N7O6,属于维生素B族,用于治疗营养性贫血症和口炎性腹泻
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!