Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 右
Pinyin: yòu
Meanings: Right (direction), Phải (hướng bên phải), ①面向南时,西的一边,与“左”相对:右手。右边。*②地理上指西方:山右。江右。*③指政治思想上保守或反动的:右倾。右派。右翼。*④古代称等级高的:右族。右职。无出其右(没有高过它的)。*⑤崇尚,重视:“窃以右文兴化,乃致治之所先”。*⑥古同“侑”,劝酒,劝食。*⑦古同“佑”,帮助,偏袒。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 口, 𠂇
Chinese meaning: ①面向南时,西的一边,与“左”相对:右手。右边。*②地理上指西方:山右。江右。*③指政治思想上保守或反动的:右倾。右派。右翼。*④古代称等级高的:右族。右职。无出其右(没有高过它的)。*⑤崇尚,重视:“窃以右文兴化,乃致治之所先”。*⑥古同“侑”,劝酒,劝食。*⑦古同“佑”,帮助,偏袒。
Hán Việt reading: hữu
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc tính từ. Khi làm trạng từ, nó chỉ hướng bên phải trong không gian.
Example: 请向右转。
Example pinyin: qǐng xiàng yòu zhuǎn 。
Tiếng Việt: Xin hãy rẽ phải.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phải (hướng bên phải)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hữu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Right (direction)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
右手。右边
山右。江右
右倾。右派。右翼
右族。右职。无出其右(没有高过它的)
“窃以右文兴化,乃致治之所先”
古同“侑”,劝酒,劝食
古同“佑”,帮助,偏袒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!