Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 右派

Pinyin: yòu pài

Meanings: Phái hữu, nhóm người theo khuynh hướng bảo thủ., Right-wing faction, group of people with conservative tendencies., ①反对改革现存政治、社会和经济秩序维护传统观念和习惯,或主张通过革命或其他暴力手段建立独裁的政治秩序的人或团体。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 口, 𠂇, 氵, 𠂢

Chinese meaning: ①反对改革现存政治、社会和经济秩序维护传统观念和习惯,或主张通过革命或其他暴力手段建立独裁的政治秩序的人或团体。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị để chỉ các nhóm hoặc đảng phái.

Example: 他是右派的代表。

Example pinyin: tā shì yòu pài de dài biǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy là đại diện của phái hữu.

右派
yòu pài
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phái hữu, nhóm người theo khuynh hướng bảo thủ.

Right-wing faction, group of people with conservative tendencies.

反对改革现存政治、社会和经济秩序维护传统观念和习惯,或主张通过革命或其他暴力手段建立独裁的政治秩序的人或团体

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

右派 (yòu pài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung