Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 右倾

Pinyin: yòu qīng

Meanings: Khuynh hướng bảo thủ, thiên về tư tưởng cánh hữu., Conservative tendency, leaning towards right-wing ideology., ①思想、观念僵化;对反动势力表现软弱、忍让。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 𠂇, 亻, 顷

Chinese meaning: ①思想、观念僵化;对反动势力表现软弱、忍让。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội học.

Example: 他的观点有些右倾。

Example pinyin: tā de guān diǎn yǒu xiē yòu qīng 。

Tiếng Việt: Quan điểm của anh ấy có phần bảo thủ.

右倾
yòu qīng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuynh hướng bảo thủ, thiên về tư tưởng cánh hữu.

Conservative tendency, leaning towards right-wing ideology.

思想、观念僵化;对反动势力表现软弱、忍让

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

右倾 (yòu qīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung