Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 史馆

Pinyin: shǐ guǎn

Meanings: Viện sử học, nơi lưu trữ và nghiên cứu tài liệu lịch sử., Historical institute, place for storing and studying historical documents., ①旧时主持编纂国史的机构。[例]余在史馆,闻翰林天台陶先生言博鸡者之事。——明·高启《书博鸡者事》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 史, 官, 饣

Chinese meaning: ①旧时主持编纂国史的机构。[例]余在史馆,闻翰林天台陶先生言博鸡者之事。——明·高启《书博鸡者事》。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với động từ như ‘收藏’ (lưu giữ), ‘研究’ (nghiên cứu).

Example: 这个史馆收藏了很多古籍。

Example pinyin: zhè ge shǐ guǎn shōu cáng le hěn duō gǔ jí 。

Tiếng Việt: Viện sử học này lưu giữ rất nhiều sách cổ.

史馆
shǐ guǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viện sử học, nơi lưu trữ và nghiên cứu tài liệu lịch sử.

Historical institute, place for storing and studying historical documents.

旧时主持编纂国史的机构。余在史馆,闻翰林天台陶先生言博鸡者之事。——明·高启《书博鸡者事》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...