Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 史迹
Pinyin: shǐ jì
Meanings: Di tích lịch sử, dấu vết của quá khứ., Historical sites, traces of the past., ①历史文化遗迹。[例]年代湮远的史迹。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 史, 亦, 辶
Chinese meaning: ①历史文化遗迹。[例]年代湮远的史迹。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường đứng sau tính từ miêu tả giá trị như ‘珍贵的’ (quý giá), ‘悠久的’ (lâu đời).
Example: 这座城市有许多珍贵的史迹。
Example pinyin: zhè zuò chéng shì yǒu xǔ duō zhēn guì de shǐ jì 。
Tiếng Việt: Thành phố này có nhiều di tích lịch sử quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di tích lịch sử, dấu vết của quá khứ.
Nghĩa phụ
English
Historical sites, traces of the past.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
历史文化遗迹。年代湮远的史迹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!