Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 史论
Pinyin: shǐ lùn
Meanings: Luận thuyết lịch sử, bài viết phân tích về lịch sử., Historical essays, writings analyzing history., ①评论历史的著作。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 史, 仑, 讠
Chinese meaning: ①评论历史的著作。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường đứng sau tính từ miêu tả chất lượng như ‘深刻’ (sâu sắc), ‘精彩’ (tuyệt vời).
Example: 这篇文章是一篇深刻的史论。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng shì yì piān shēn kè de shǐ lùn 。
Tiếng Việt: Bài viết này là một luận thuyết lịch sử sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luận thuyết lịch sử, bài viết phân tích về lịch sử.
Nghĩa phụ
English
Historical essays, writings analyzing history.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
评论历史的著作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!