Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 史籍

Pinyin: shǐ jí

Meanings: Tài liệu lịch sử, sách ghi chép về lịch sử., Historical documents, books recording history., ①记载史事的典籍。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 史, 竹, 耤

Chinese meaning: ①记载史事的典籍。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với các động từ như ‘保存’ (bảo tồn), ‘查阅’ (tra cứu).

Example: 这些史籍保存了重要的历史信息。

Example pinyin: zhè xiē shǐ jí bǎo cún le zhòng yào de lì shǐ xìn xī 。

Tiếng Việt: Những tài liệu lịch sử này lưu giữ thông tin quan trọng về lịch sử.

史籍
shǐ jí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài liệu lịch sử, sách ghi chép về lịch sử.

Historical documents, books recording history.

记载史事的典籍

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

史籍 (shǐ jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung