Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 史无前例

Pinyin: shǐ wú qián lì

Meanings: Chưa từng có tiền lệ trong lịch sử, độc nhất vô nhị., Unprecedented in history, one of a kind., 历史上从来没有过的事。指前所未有。[出处]清·丘逢甲《岭云海日楼诗钞》卷十二牢落文章第一人,天门垂翅竟何因?百年记注无前例,万事枢机有要津。”[例]现在的贫富悬殊是~;现在的享用娱乐也是~的。(朱自清《论且顾眼前》)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 史, 一, 尢, 䒑, 刖, 亻, 列

Chinese meaning: 历史上从来没有过的事。指前所未有。[出处]清·丘逢甲《岭云海日楼诗钞》卷十二牢落文章第一人,天门垂翅竟何因?百年记注无前例,万事枢机有要津。”[例]现在的贫富悬殊是~;现在的享用娱乐也是~的。(朱自清《论且顾眼前》)。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để nhấn mạnh mức độ đặc biệt nghiêm trọng hoặc quan trọng của sự vật, sự việc.

Example: 这次危机是史无前例的。

Example pinyin: zhè cì wēi jī shì shǐ wú qián lì de 。

Tiếng Việt: Cuộc khủng hoảng lần này là chưa từng có tiền lệ trong lịch sử.

史无前例
shǐ wú qián lì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chưa từng có tiền lệ trong lịch sử, độc nhất vô nhị.

Unprecedented in history, one of a kind.

历史上从来没有过的事。指前所未有。[出处]清·丘逢甲《岭云海日楼诗钞》卷十二牢落文章第一人,天门垂翅竟何因?百年记注无前例,万事枢机有要津。”[例]现在的贫富悬殊是~;现在的享用娱乐也是~的。(朱自清《论且顾眼前》)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...