Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 史帙
Pinyin: shǐ zhì
Meanings: Tập sách lịch sử, quyển sử ký., History books, volumes of historical records., ①史籍。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 史, 失, 巾
Chinese meaning: ①史籍。
Grammar: Danh từ hiếm gặp, thường dùng trong văn phong cổ điển hoặc chính trị.
Example: 这部史帙详细描述了那个时代。
Example pinyin: zhè bù shǐ zhì xiáng xì miáo shù le nà ge shí dài 。
Tiếng Việt: Tập sách lịch sử này mô tả chi tiết về thời đại đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tập sách lịch sử, quyển sử ký.
Nghĩa phụ
English
History books, volumes of historical records.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
史籍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!