Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 史实
Pinyin: shǐ shí
Meanings: Sự thật lịch sử, điều đã thực sự xảy ra trong lịch sử., Historical facts, what actually happened in history., ①历史上的事实。[例]史家为了史实而牺牲生命,传为美谈。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 史, 头, 宀
Chinese meaning: ①历史上的事实。[例]史家为了史实而牺牲生命,传为美谈。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường đứng trước các động từ như ‘歪曲’ (bóp méo) hoặc ‘记载’ (ghi chép).
Example: 这段历史的史实不容歪曲。
Example pinyin: zhè duàn lì shǐ de shǐ shí bù róng wāi qū 。
Tiếng Việt: Sự thật lịch sử của giai đoạn này không thể bị bóp méo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự thật lịch sử, điều đã thực sự xảy ra trong lịch sử.
Nghĩa phụ
English
Historical facts, what actually happened in history.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
历史上的事实。史家为了史实而牺牲生命,传为美谈
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!