Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 史册
Pinyin: shǐ cè
Meanings: Biên niên sử, cuốn sách ghi chép về lịch sử., Annals, historical records., ①历史记载;史书。[例]载入历史史册。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 史, 册
Chinese meaning: ①历史记载;史书。[例]载入历史史册。
Grammar: Thuật ngữ danh từ, có thể xuất hiện sau các động từ như ‘永载’ (mãi mãi ghi lại). Thường dùng trong cách nói trang trọng hoặc văn phong chính trị.
Example: 他将永载史册。
Example pinyin: tā jiāng yǒng zǎi shǐ cè 。
Tiếng Việt: Ông ấy sẽ mãi được ghi vào biên niên sử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biên niên sử, cuốn sách ghi chép về lịch sử.
Nghĩa phụ
English
Annals, historical records.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
历史记载;史书。载入历史史册
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!