Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chì

Meanings: To scold; to rebuke loudly, Mắng, quát tháo, ①用本义。大声呵斥。[据]叱,呵也。——《说文》。[据]大呵为叱。——《苍颉篇》。[例]迮而吐之曰叱。——《通俗文》。[例]手剑而叱之。——《公羊传·庄公十二年》。[例]大儿初醒,夫叱大儿声。——《虞初新志·秋声诗自序》。[合]叱咤(怒喝);叱教(严格指教);叱辱(斥责侮辱)。*②呼喊;吆喝。[例]回车叱牛牵向北。——白居易《卖炭翁》。[合]叱名(呼名,报名);叱令(喝令);叱叫(大声呼喝);叱嚷(叫嚷)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 5

Radicals: 口, 𠤎

Chinese meaning: ①用本义。大声呵斥。[据]叱,呵也。——《说文》。[据]大呵为叱。——《苍颉篇》。[例]迮而吐之曰叱。——《通俗文》。[例]手剑而叱之。——《公羊传·庄公十二年》。[例]大儿初醒,夫叱大儿声。——《虞初新志·秋声诗自序》。[合]叱咤(怒喝);叱教(严格指教);叱辱(斥责侮辱)。*②呼喊;吆喝。[例]回车叱牛牵向北。——白居易《卖炭翁》。[合]叱名(呼名,报名);叱令(喝令);叱叫(大声呼喝);叱嚷(叫嚷)。

Hán Việt reading: sất

Grammar: Động từ mang sắc thái mạnh mẽ hơn 'mắng', thường diễn tả hành động lớn tiếng. Từ này ít phổ biến trong ngôn ngữ đời thường, hay gặp trong văn học hoặc văn bản cổ.

Example: 他被老板叱了一顿。

Example pinyin: tā bèi lǎo bǎn chì le yí dùn 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị sếp mắng một trận.

chì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mắng, quát tháo

sất

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To scold; to rebuke loudly

用本义。大声呵斥。叱,呵也。——《说文》。大呵为叱。——《苍颉篇》。迮而吐之曰叱。——《通俗文》。手剑而叱之。——《公羊传·庄公十二年》。大儿初醒,夫叱大儿声。——《虞初新志·秋声诗自序》。叱咤(怒喝);叱教(严格指教);叱辱(斥责侮辱)

呼喊;吆喝。回车叱牛牵向北。——白居易《卖炭翁》。叱名(呼名,报名);叱令(喝令);叱叫(大声呼喝);叱嚷(叫嚷)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...