Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 台阶

Pinyin: tái jiē

Meanings: Bậc thang, bậc tam cấp, Steps; staircase, ①供人上下行走的建筑物,因一阶一阶的,故称为台阶。*②在土山坡、岩石或冰坡上凿出的踏脚点。*③比喻避免因僵持而受窘的途径或机会。[例]给他个台阶下。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 厶, 口, 介, 阝

Chinese meaning: ①供人上下行走的建筑物,因一阶一阶的,故称为台阶。*②在土山坡、岩石或冰坡上凿出的踏脚点。*③比喻避免因僵持而受窘的途径或机会。[例]给他个台阶下。

Example: 门口有几级台阶。

Example pinyin: mén kǒu yǒu jǐ jí tái jiē 。

Tiếng Việt: Cửa ra vào có vài bậc thang.

台阶
tái jiē
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bậc thang, bậc tam cấp

Steps; staircase

供人上下行走的建筑物,因一阶一阶的,故称为台阶

在土山坡、岩石或冰坡上凿出的踏脚点

比喻避免因僵持而受窘的途径或机会。给他个台阶下

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

台阶 (tái jiē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung