Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 台览

Pinyin: tái lǎn

Meanings: Kính nhờ xem xét (trang trọng)., Respectfully request to review (formal)., ①敬辞,用于书信,表示请对方阅览。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 厶, 口, 〢, 丶, 见, 𠂉

Chinese meaning: ①敬辞,用于书信,表示请对方阅览。

Grammar: Thường xuất hiện trong thư từ trang trọng.

Example: 敬请台览。

Example pinyin: jìng qǐng tái lǎn 。

Tiếng Việt: Kính nhờ quý vị xem xét.

台览
tái lǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kính nhờ xem xét (trang trọng).

Respectfully request to review (formal).

敬辞,用于书信,表示请对方阅览

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...