Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 台秤
Pinyin: tái chèng
Meanings: Platform scale., Cân bàn., ①一种带有平台的称重机械,物体置于其平台上称重。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 厶, 口, 平, 禾
Chinese meaning: ①一种带有平台的称重机械,物体置于其平台上称重。
Grammar: Chỉ công cụ đo lường cụ thể.
Example: 用台秤称重。
Example pinyin: yòng tái chèng chēng zhòng 。
Tiếng Việt: Dùng cân bàn để cân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cân bàn.
Nghĩa phụ
English
Platform scale.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种带有平台的称重机械,物体置于其平台上称重
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!