Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 台球

Pinyin: tái qiú

Meanings: Bi-a., Billiards., ①台球游戏,一种游戏。俗称弹子戏。在长方形桌上用球杆捅一个球撞另一个球,或将另一个球撞进球台边上的球袋或用主球接连撞两个宾球得分。[例]台球游戏中使用的球。*②[方言]乒乓球。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 厶, 口, 求, 王

Chinese meaning: ①台球游戏,一种游戏。俗称弹子戏。在长方形桌上用球杆捅一个球撞另一个球,或将另一个球撞进球台边上的球袋或用主球接连撞两个宾球得分。[例]台球游戏中使用的球。*②[方言]乒乓球。

Grammar: Từ chỉ môn thể thao giải trí.

Example: 他喜欢打台球。

Example pinyin: tā xǐ huan dǎ tái qiú 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích chơi bi-a.

台球
tái qiú
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bi-a.

Billiards.

台球游戏,一种游戏。俗称弹子戏。在长方形桌上用球杆捅一个球撞另一个球,或将另一个球撞进球台边上的球袋或用主球接连撞两个宾球得分。台球游戏中使用的球

[方言]乒乓球

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...