Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 台步

Pinyin: tái bù

Meanings: Bước đi trên sân khấu (của diễn viên)., Stage walk (of actors)., ①戏曲演员在舞台上表演时所走的步法。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 厶, 口, 止

Chinese meaning: ①戏曲演员在舞台上表演时所走的步法。

Grammar: Chủ yếu dùng trong nghệ thuật biểu diễn.

Example: 她的台步非常优雅。

Example pinyin: tā de tái bù fēi cháng yōu yǎ 。

Tiếng Việt: Bước đi trên sân khấu của cô ấy rất duyên dáng.

台步
tái bù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bước đi trên sân khấu (của diễn viên).

Stage walk (of actors).

戏曲演员在舞台上表演时所走的步法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

台步 (tái bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung