Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 台扇
Pinyin: tái shàn
Meanings: Quạt bàn., Table fan., ①适于放在桌几上的个体较小的有座电扇。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 厶, 口, 户, 羽
Chinese meaning: ①适于放在桌几上的个体较小的有座电扇。
Grammar: Từ cụ thể chỉ đồ vật.
Example: 夏天我常用台扇。
Example pinyin: xià tiān wǒ cháng yòng tái shàn 。
Tiếng Việt: Mùa hè tôi thường dùng quạt bàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quạt bàn.
Nghĩa phụ
English
Table fan.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
适于放在桌几上的个体较小的有座电扇
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!