Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 台座
Pinyin: tái zuò
Meanings: Đế, bệ đỡ., Pedestal, base., ①基座、工作台或支架。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 厶, 口, 坐, 广
Chinese meaning: ①基座、工作台或支架。
Grammar: Thường đi kèm với các vật được đặt trên nó.
Example: 雕像放在台座上。
Example pinyin: diāo xiàng fàng zài tái zuò shàng 。
Tiếng Việt: Tượng được đặt trên bệ đỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đế, bệ đỡ.
Nghĩa phụ
English
Pedestal, base.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
基座、工作台或支架
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!