Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 台布

Pinyin: tái bù

Meanings: Khăn trải bàn., Tablecloth., ①覆盖台桌面的布。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 厶, 口, 巾, 𠂇

Chinese meaning: ①覆盖台桌面的布。

Grammar: Từ thông dụng trong đời sống.

Example: 餐厅的台布很干净。

Example pinyin: cān tīng de tái bù hěn gān jìng 。

Tiếng Việt: Khăn trải bàn trong nhà hàng rất sạch sẽ.

台布
tái bù
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khăn trải bàn.

Tablecloth.

覆盖台桌面的布

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

台布 (tái bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung