Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 台命

Pinyin: tái mìng

Meanings: Order from a superior (formal expression)., Mệnh lệnh của cấp trên (lời nói trang trọng)., ①敬辞,旧时称对方的嘱托。[例]谨遵台命。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 厶, 口, 亼, 叩

Chinese meaning: ①敬辞,旧时称对方的嘱托。[例]谨遵台命。

Grammar: Dùng trong văn cảnh trang trọng, lịch sự.

Example: 遵从台命。

Example pinyin: zūn cóng tái mìng 。

Tiếng Việt: Tuân theo mệnh lệnh của cấp trên.

台命
tái mìng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mệnh lệnh của cấp trên (lời nói trang trọng).

Order from a superior (formal expression).

敬辞,旧时称对方的嘱托。谨遵台命

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

台命 (tái mìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung