Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 台启

Pinyin: tái qǐ

Meanings: Respectfully requesting (in correspondence) to open and read., Kính mong (thư tín) mở đọc., ①敬请启封之意,写在信封上的敬语。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 厶, 口, 户

Chinese meaning: ①敬请启封之意,写在信封上的敬语。

Grammar: Thường dùng trong văn viết trang trọng.

Example: 信封上写着“台启”。

Example pinyin: xìn fēng shàng xiě zhe “ tái qǐ ” 。

Tiếng Việt: Trên phong bì viết “Kính mong mở đọc”.

台启
tái qǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kính mong (thư tín) mở đọc.

Respectfully requesting (in correspondence) to open and read.

敬请启封之意,写在信封上的敬语

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

台启 (tái qǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung