Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 台历
Pinyin: tái lì
Meanings: Desk calendar., Lịch để bàn., ①放在桌几上的日历。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 厶, 口, 力, 厂
Chinese meaning: ①放在桌几上的日历。
Grammar: Dùng để chỉ vật dụng cụ thể.
Example: 我的桌子上有一本台历。
Example pinyin: wǒ de zhuō zi shàng yǒu yì běn tái lì 。
Tiếng Việt: Trên bàn tôi có một quyển lịch để bàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lịch để bàn.
Nghĩa phụ
English
Desk calendar.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
放在桌几上的日历
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!