Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 可靠
Pinyin: kě kào
Meanings: Đáng tin cậy, Reliable, dependable., ①可以信赖,可以相信。[例]可靠的朋友。*②真实可信。[例]你怎么知道谣言一定可靠。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 丁, 口, 告, 非
Chinese meaning: ①可以信赖,可以相信。[例]可靠的朋友。*②真实可信。[例]你怎么知道谣言一定可靠。
Grammar: Từ ghép gồm 可 (đáng) + 靠 (tin cậy). Dùng phổ biến trong đời sống hàng ngày.
Example: 他是一个可靠的朋友。
Example pinyin: tā shì yí gè kě kào de péng yǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một người bạn đáng tin cậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đáng tin cậy
Nghĩa phụ
English
Reliable, dependable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
可以信赖,可以相信。可靠的朋友
真实可信。你怎么知道谣言一定可靠
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!